ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Loại máy: 2 chiều, làm lạnh/sưởi ấm
Tiết kiệm năng lượng
Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
Độ bền cao, dễ dàng sử dụng
Môi chất lạnh R410A an toàn, thân thiện với môi trường
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ | 28000BTU 2 chiều
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đã bán20.700.000 ₫
Mã: NP-A28DH+
Danh mục: Điều hòa cây, Điều hòa cây Nagakawa
Liên hệ trực tiếp
Ms. Hương
0982.069.704
Mr. Tuấn
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành chính hãng 2 năm
Tổng đài Nagakawa 1900545489 hỗ trợ miễn phí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: NP-A28DH+ |
Công suất làm lạnh: 28000 Btu/h |
Công suất sưởi ấm: 28000 Btu/h |
Loại điều hòa: 2 chiều |
Thương hiệu: Việt Nam |
Sản xuất tại: Malaysia |
Môi chất làm lạnh: R410A |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ thuật: Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ | 28000BTU 2 chiều
Mã sản phẩm: NP-A28DH+ |
Công suất làm lạnh: 28000 Btu/h |
Công suất sưởi ấm: 28000 Btu/h |
Loại điều hòa: 2 chiều |
Thương hiệu: Việt Nam |
Sản xuất tại: Malaysia |
Môi chất làm lạnh: R410A |
Loại máy: Không inverter |
Sử dụng cho phòng: dưới 45 m2 |
Nguồn điện cục lạnh: 1 pha, 220-240 V, 50Hz |
Nguồn điện cục nóng: 1 pha, 220-240 V, 50Hz |
Kích thước cục lạnh: 51x175x31.5 cm |
Khối lượng cục lạnh: 36 kg |
Kích thước cục nóng: 84.5x70.2x36.3 cm |
Khối lượng cục nóng: 51 kg |
Bảo hành: Máy 2 năm |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điện Máy Siêu Rẻ cung cấp điều hòa cây NP-A28DH+ và các loại điều hòa cây Nagakawa khác với mức giá rẻ nhất thị trường, tiết kiệm từ 10-30% so với mua ở siêu thị.
Thông số kỹ thuật của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+
Loại máy/Model | NP-A28DH+ | ||
Công suất/Capacity | Làm lạnh/Cooling | kW | 8.2 |
Btu/h | 28,000 | ||
Sưởi ấm/Heating | kW | 8.5 | |
Btu/h | 29,000 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input | W | 2,600/2,350 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current | A | 12.7/12.0 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP | W/W | 3.16/3.62 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 3.3 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 1,060/1,000/900 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 43 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói Net/Packing | mm | 510 x 1,750 x 315 645 x 1,860 x 380 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross | kg | 36/37.2 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level | dB | 59 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói Net/Packing | mm | 845 x 702 x 363 965 x 775 x 395 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross | kg | 51/58.5 |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume | kg | R410A/1.8 |
Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side | mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating | ℃ | 5~48/-15~24 |
S?n ph?m c�ng lo?i
18.700.000 ₫
17.500.000 ₫
26.600.000 ₫
38.300.000 ₫
Điều hòa cây Midea
29.200.000 ₫
Điều hòa cây Midea
18.300.000 ₫
20700000
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DH+ | 28000BTU 2 chiều
Trong kho